Phật giáo sẽ trường tồn như mặt trời, mặt trăng và loài người hiện hữu trên mặt đất; do đó, Phật giáo là tôn giáo của con người, của nhân loại cũng như của tất cả.
(Bandaranaike, Cựu Thủ Tướng Sri Lanka )
(Bandaranaike, Cựu Thủ Tướng Sri Lanka )
1. Đức Phật đã thốt lên điều gì ngay sau khi Giác Ngộ?
Ngài nói lên bài kệ diễn tả sự hoan hỷ (Udana) khi thấy mình đã tìm được cái muốn tìm.
2. Hãy đọc bài kệ diễn tả sự hoan hỷ đầu tiên của Ngài
Ta đã trôi lăn bao kiếp trong biển luân hồi
Để tìm người thợ xây cất căn nhà này, nhưng không thấy
Tái sanh thật là phiền muộn
Người thợ xây nhà ơi, nay ta đã tìm thấy ngươi rồi
Người sẽ còn không còn xây cất thêm một ngôi nhà nào được nữa.
Mọi rui nhà và đòn giong đã sụp đổ
Tâm ta không còn sự ràng buộc
Dứt trừ mọi tham ái.
3. Đức Phật đã sống như thế nào sau khi đạt Giác ngộ?
Ngài nhịn ăn trong bảy tuần.
4. Ngài có đói không?
Không, Ngài đang tận hưởng sự an lạc của cảnh giới Niết Bàn.
4. Ngài có đói không?
Không, Ngài đang tận hưởng sự an lạc của cảnh giới Niết Bàn.
5. Ngài làm gì trong tuần đầu tiên?
Trong suốt tuần đầu tiên, Ngài ngồi dưới cây Bồ đề để tận hưởng hạnh phúc của sự tự tại.
Trong suốt tuần đầu tiên, Ngài ngồi dưới cây Bồ đề để tận hưởng hạnh phúc của sự tự tại.
6. Ngài làm gì vào ngày thứ bảy?
Ngài quán sát “Bánh xe sinh tử."
Ngài quán sát “Bánh xe sinh tử."
7. Vào tuần thứ hai, Ngài làm gì?
Ngài đứng từ xa để nhìn cây Bồ đề không chớp mắt.
8. Tại sao Ngài làm như vậy?
Để bày tỏ lòng tri ân đối với cây.
Ngài đứng từ xa để nhìn cây Bồ đề không chớp mắt.
8. Tại sao Ngài làm như vậy?
Để bày tỏ lòng tri ân đối với cây.
9. Cây Bồ đề này đã giúp gì cho Đức Phật?
Cây chỉ cho Ngài chỉ che mưa, nắng cho Ngài trong thời gian Ngài phấn đấu để đạt Phật quả.
Cây chỉ cho Ngài chỉ che mưa, nắng cho Ngài trong thời gian Ngài phấn đấu để đạt Phật quả.
10. Bài học đầu tiên Đức Phật dạy cho thế gian là gì?
Bài học lớn đó là Lòng tri ân.
11. Ngài đã làm gì trong tuần thứ ba?
Ngài đi tới, đi lui bên cây Thất bảo (Ratana Camkamana).
12.Vào tuần thứ tư, Ngài làm gì?
Đức Phật ngồi trong một cái hang và thiền về Vi Diệu Pháp (Abhidhamma).
Bài học lớn đó là Lòng tri ân.
11. Ngài đã làm gì trong tuần thứ ba?
Ngài đi tới, đi lui bên cây Thất bảo (Ratana Camkamana).
12.Vào tuần thứ tư, Ngài làm gì?
Đức Phật ngồi trong một cái hang và thiền về Vi Diệu Pháp (Abhidhamma).
13. Vào tuần thứ năm, Ngài làm gì?
Ngài ngồi nơi gốc cây Ajapala.
Ngài ngồi nơi gốc cây Ajapala.
14. Vào lúc đó ai đã đến cám dỗ Ngài?
Ba người con gái của Ma vương (Mara ) đến để cám dỗ Ngài.
Ba người con gái của Ma vương (Mara ) đến để cám dỗ Ngài.
15. Hãy cho biết tên của họ.
Tham ái (Tanha), sân hận (Arati) và đam mê (Raga).
Tham ái (Tanha), sân hận (Arati) và đam mê (Raga).
16. Có phải chúng là các dục vọng không?
Chúng không phải là các dục vọng vì việc này xảy ra sau khi Đức Phật đã giác ngộ.
17.Ngài trải qua tuần thứ sáu như thế nào?
Ngài ngồi thiền dưới cây Mucalinda.
Ngài ngồi thiền dưới cây Mucalinda.
18. Chuyện gì xảy ra trong suốt tuần?
Trời mưa lớn và một con rắn thần đã đến che cho Ngài.
Trời mưa lớn và một con rắn thần đã đến che cho Ngài.
19. Chuyện gì xảy ra vào ngày thứ 50?
Hai thương nhân tên là Tapassu và Bhallika cúng dường Ngài bột khô và mật .
Hai thương nhân tên là Tapassu và Bhallika cúng dường Ngài bột khô và mật .
20. Họ đã làm gì sau khi cúng dường?
Họ đã quy y (với đức Phật và giáo pháp của Ngài (Phật pháp).
Họ đã quy y (với đức Phật và giáo pháp của Ngài (Phật pháp).
21. Họ quy y như thế nào?
Bằng cách đọc câu “Buddham saranam gacchami, Dhammam saranam gacchami” (Con xin quy y Phật, con xin quy y Pháp)
22. Tại sao họ không quy y Tăng già?
Bởi vì lúc đó chưa có Tăng già.
23. Họ có xin đức Phật điều gì không?
Có, họ muốn Đức Phật cho họ một thứ gì đó để thờ phượng.
Có, họ muốn Đức Phật cho họ một thứ gì đó để thờ phượng.
24. Ðức Phật cho họ cái gì?
Ðức Phật đưa tay lên đầu nhổ một ít sợi tóc và cho họ để làm thánh tích .
Ðức Phật đưa tay lên đầu nhổ một ít sợi tóc và cho họ để làm thánh tích .
25. Món tóc này hiện được cất giữ ở đâu?
Chúng được cất giữ ở chùa Shve Dagon tại Rangoon, Miến Điện.
Chúng được cất giữ ở chùa Shve Dagon tại Rangoon, Miến Điện.
26. Ai là người Ưu Bà Tắc (Upasakas) đầu tiên của đức Phật?
Tapassu và Bhallika là những Upasakas.
Tapassu và Bhallika là những Upasakas.
27. Upasaka có nghĩa là gì?
Upasaka là một phật tử tại gia (cư sĩ) của Đức Phật
Upasaka là một phật tử tại gia (cư sĩ) của Đức Phật
ĐỨC PHẬT GIẢNG DẠY GIÁO PHÁP
28. Đức Phật nghĩ gì về giáo pháp của mình?
Ngài nghĩ rằng giáo pháp của Ngài quá sức vi diệu và con người khó có thể hiểu được
Ngài nghĩ rằng giáo pháp của Ngài quá sức vi diệu và con người khó có thể hiểu được
29. Lúc đó ai hiện ra trước mặt Ngài?
Vua trời Phạm Thiên (Brahma Sahampati) xuất hiện trước mặt ngài và mời Ngài giảng dạy giáo pháp.
Vua trời Phạm Thiên (Brahma Sahampati) xuất hiện trước mặt ngài và mời Ngài giảng dạy giáo pháp.
30. Ngài có tìm được người có thể hiểu giáo pháp của Ngài không?
Với thiên nhãn thông, Ngài quan sát và thấy rằng có người có thể hiểu được giáo pháp của mình.
Với thiên nhãn thông, Ngài quan sát và thấy rằng có người có thể hiểu được giáo pháp của mình.
31. Người đầu tiên Đức Phật nghĩ sẽ tìm đến để thuyết pháp là ai?
Đức Phật nghĩ đến ông Alara Kalama, vị thầy đầu tiên của Ngài.
Đức Phật nghĩ đến ông Alara Kalama, vị thầy đầu tiên của Ngài.
32. Ngài có thuyết pháp cho ông Kalama không?
Không, Ngài biết là vị thầy này đã qua đời một tuần trước đó.
Không, Ngài biết là vị thầy này đã qua đời một tuần trước đó.
33. Ngài nghĩ đến ai kế đó?
Ngài nghĩ đến ông Uất Đầu Lam (Uddaka Ramaputta), vị thầy thứ hai của Ngài.
Ngài nghĩ đến ông Uất Đầu Lam (Uddaka Ramaputta), vị thầy thứ hai của Ngài.
34. Chuyện gì đã xảy ra cho vị thầy thứ hai này?
Đức Phật biết ông này cũng đã qua đời buổi chiều hôm trước.
Đức Phật biết ông này cũng đã qua đời buổi chiều hôm trước.
35. Cuối cùng Đức Phật nghĩ đến ai?
Ngài nghĩ đến năm vị tu sĩ đã từng tu với Ngài.
Ngài nghĩ đến năm vị tu sĩ đã từng tu với Ngài.
36. Lúc đó họ đang ở đâu?
Họ đang ở Lộc Uyển ( Isipatana), ở thành Ba La Nại (Benares).
Họ đang ở Lộc Uyển ( Isipatana), ở thành Ba La Nại (Benares).
37. Những người này là ai?
Kondanna, Bhaddiya (Bạt Đề), Bà Sa Bi (Vappa), Mahanama (Ma nam câu lợi) và A thấp bà trí (Assaji).
Kondanna, Bhaddiya (Bạt Đề), Bà Sa Bi (Vappa), Mahanama (Ma nam câu lợi) và A thấp bà trí (Assaji).
38. Đức Phật có đến gặp họ không?
Vì lòng từ bi, Đức Phật đã đi đến gặp họ.
Vì lòng từ bi, Đức Phật đã đi đến gặp họ.
39. Trên đường đi, Đức Phật có gặp ai không?
Ngài gặp Upaka, một thầy tu khổ hạnh lang thang.
Ngài gặp Upaka, một thầy tu khổ hạnh lang thang.
40. Upaka hỏi Đức Phật điều gì?
Ông hỏi thầy của Đức Phật là ai.
Ông hỏi thầy của Đức Phật là ai.
41. Đức Phật trả lời như thế nào?
Ngài nói rằng Ngài không có thầy.
Ngài nói rằng Ngài không có thầy.
42. Tại sao không có thầy? Chẳng phải Alara Kalama và Uddaka Ramaputta là hai vị thầy của ngài hay sao?
Hai vị thầy này không giúp Ngài thực chứng Giác ngộ. Đức Phật đã phấn đấu đạt Giác ngộ với nổ lực của chính bản thâ mình, vì vậy Ngài không có thầy.
Hai vị thầy này không giúp Ngài thực chứng Giác ngộ. Đức Phật đã phấn đấu đạt Giác ngộ với nổ lực của chính bản thâ mình, vì vậy Ngài không có thầy.
43. Khi nhìn thấy Đức Phật từ xa, năm tu sĩ này nghĩ gì?
Họ nghĩ rằng họ sẽ không tỏ lòng cung kính Đức Phật do Ngài đã thối tâm.
Họ nghĩ rằng họ sẽ không tỏ lòng cung kính Đức Phật do Ngài đã thối tâm.
44. Chuyện gì xảy ra khi Đức Phật đến gần họ?
Họ không thể nào tự kiềm chế mình để không tỏ lòng cung kính Ngài.
Họ không thể nào tự kiềm chế mình để không tỏ lòng cung kính Ngài.
45. Họ xưng hô với Đức Phật như thế nào?
Họ gọi Ngài là “Hiền giả Gotama” (Avuso Gotama).
Họ gọi Ngài là “Hiền giả Gotama” (Avuso Gotama).
46. Đức Phật nói gì?
Ngài nói họ không nên gọi Ngài như vậy vì Ngài là một vị Phật
Ngài nói họ không nên gọi Ngài như vậy vì Ngài là một vị Phật
47. Họ có tin Ngài không?
Họ không tin Ngài mặc dù Đức Phật đã lập lại lời nói trên lần thứ hai rồi lần thứ ba.
Họ không tin Ngài mặc dù Đức Phật đã lập lại lời nói trên lần thứ hai rồi lần thứ ba.
48. Đức Phật lúc ấy nói gì với họ?
Đức Phật hỏi họ— Này các Tỳ kheo, trước đây có bao giờ ta đã nói như thế với các ông hay không?
Đức Phật hỏi họ— Này các Tỳ kheo, trước đây có bao giờ ta đã nói như thế với các ông hay không?
49. Đức Phật có thuyết phục được họ không?
Có. Ngài thuyết phục được họ
50. Họ có sẵn sàng lắng nghe giáo pháp không?
Họ ngồi kiên nhẫn để lắng nghe Đức Phật nói pháp.
Họ ngồi kiên nhẫn để lắng nghe Đức Phật nói pháp.
BÀI PHÁP ĐẦU TIÊN
51. Tên của bài pháp đầu tiên là gì?
Kinh Chuyển Pháp Luân (Dhammacakka Sutta).
Kinh Chuyển Pháp Luân (Dhammacakka Sutta).
52. Pháp Luân có nghĩa là gì?
Nó có nghĩa là Bánh xe Chân lý.
Nó có nghĩa là Bánh xe Chân lý.
53. Bài pháp này được Đức Phật thuyết vào ngày nào?
Vào ngày trăng tròn Asalha tháng bảy.
Vào ngày trăng tròn Asalha tháng bảy.
54. Đức Phật giảng bài pháp này ở đâu?
Tại Vườn Nai ở Lộc Uyển (Isipatana), gần thành Ba La Nại.
Tại Vườn Nai ở Lộc Uyển (Isipatana), gần thành Ba La Nại.
55. Ai đã có mặt để nghe bài pháp đó?
Trong số loài người có năm vị tu sĩ.
Trong số loài người có năm vị tu sĩ.
56. Còn ai tham dự nữa?
Còn có chư thiên ( Devas) và các vị Phạm Thiên (Brahmas).
Còn có chư thiên ( Devas) và các vị Phạm Thiên (Brahmas).
57. Đức Phật đã bắt đầu bài pháp như thế nào?
Bằng cách khuyên các tu sĩ chừa bỏ hai cực đoan
Bằng cách khuyên các tu sĩ chừa bỏ hai cực đoan
58. Hai cực đoan này là gì?
Sự hưởng thụ các thú vui nhục dục và sự hành hạ xác thân (lợi dưỡng và khổ hạnh).
Sự hưởng thụ các thú vui nhục dục và sự hành hạ xác thân (lợi dưỡng và khổ hạnh).
59. Có phải tất cả chúng ta đều nên từ bỏ các thú vui không?
Không, lời khuyên này chỉ dành cho những ai đã từ bỏ thế gian.
Không, lời khuyên này chỉ dành cho những ai đã từ bỏ thế gian.
60. Tại sao Đức Phật đề cập đến việc hành xác?
Vì nhiều người tin rằng phải hành xác thì mới đạt được sự thanh tịnh.
Vì nhiều người tin rằng phải hành xác thì mới đạt được sự thanh tịnh.
61. Năm tu sĩ này có tin vào sự hành xác không?
Có, họ đã từng rất tin là sự thanh tịnh chỉ có thể đạt được qua việc hành xác.
Có, họ đã từng rất tin là sự thanh tịnh chỉ có thể đạt được qua việc hành xác.
62. Đức Phật cũng đã từng trải qua hai cực đoan này rồi phải không?
Đúng vậy, khi còn là một hoàng tử, Ngài đã tận hưởng dục lạc và Ngài đã áp dụng các phương pháp hành xác khi Ngài tu khổ hạnh.
Đúng vậy, khi còn là một hoàng tử, Ngài đã tận hưởng dục lạc và Ngài đã áp dụng các phương pháp hành xác khi Ngài tu khổ hạnh.
63. Con đường mà Đức Phật khám phá là con đường gì?
Ngài khám phá ra Trung Đạo.
Ngài khám phá ra Trung Đạo.
64. Từ Pali của Trung Đạo là gì?
Majjhima Patipada.
Majjhima Patipada.
65. Tại sao Đức Phật từ bỏ hai cực đoan này?
Vì chúng không có lợi.
Vì chúng không có lợi.
66. Trung Đạo là gì?
Là Bát Chánh Đạo.
Là Bát Chánh Đạo.
67. Con đường này đưa chúng ta đến đâu?
Nó đưa chúng ta đến Niết Bàn (Nibbana).
Nó đưa chúng ta đến Niết Bàn (Nibbana).
68. Hãy nêu tên hai con đường đầu tiên của Bát Chánh Đạo?
Chánh kiến(Samma Ditthi) và Chánh tư duy (Samma Samkappa).
Chánh kiến(Samma Ditthi) và Chánh tư duy (Samma Samkappa).
69. Ba con đường kế tiếp là gì?
Chánh ngữ (Samma Vaca), Chánh Nghiệp (Samma Kammanta), và Chánh mạng (Samma Ajiva).
Chánh ngữ (Samma Vaca), Chánh Nghiệp (Samma Kammanta), và Chánh mạng (Samma Ajiva).
70. Ba con đường cuối cùng là gì?
Chánh tinh tấn (Samma Vayama), Chánh niệm (Samma Sati) và Chánh định (Samma Samadhi).
Chánh tinh tấn (Samma Vayama), Chánh niệm (Samma Sati) và Chánh định (Samma Samadhi).
71. Trong bài thuyết pháp đầu tiên, Đức Phật còn nói thêm điều gì nữa?
Ngài dạy về pháp Tứ diệu đế.
Ngài dạy về pháp Tứ diệu đế.
72. Các pháp này là gì?
Khổ, nguyên nhân sanh khổ, sự diệt khổ và con đường đi đến sự diệt khổ.
Khổ, nguyên nhân sanh khổ, sự diệt khổ và con đường đi đến sự diệt khổ.
73. Đức Phật đã nói những gì liên quan đến các pháp này?
Ngài nói rằng ánh sáng đã bùng lên trong những sự vật mà trước đây Ngài chưa bao giờ từng nghe biết tới.
Ngài nói rằng ánh sáng đã bùng lên trong những sự vật mà trước đây Ngài chưa bao giờ từng nghe biết tới.
74. Nguyên nhân của khổ là gì?
Tham là nguyên nhân của khổ.
Tham là nguyên nhân của khổ.
75. Dứt khổ là gì?
Dứt khổ là Niết Bàn (Nibbana).
Dứt khổ là Niết Bàn (Nibbana).
76. Khi nào thì Đức Phật nói là Ngài đã giác ngộ?
Chỉ sau khi Ngài hiểu các pháp Tứ Diệu Đế.
Chỉ sau khi Ngài hiểu các pháp Tứ Diệu Đế.
77. Chuyện gì đã xảy ra sau khi Đức Phật thuyết xong bài pháp?
Kondanna hiểu giáo pháp và đắc quả Tu Đà Hoàn ( Sotapanna).
Kondanna hiểu giáo pháp và đắc quả Tu Đà Hoàn ( Sotapanna).
78. Quả vị Tu Đà Hoàn là gì?
Là người đạt được tầng thánh thứ nhất, bậc Nhập lưu, người chứng được Niết Bàn lần đầu tiên.
Là người đạt được tầng thánh thứ nhất, bậc Nhập lưu, người chứng được Niết Bàn lần đầu tiên.
79. Chư thiên và các Phạm Vương làm gì?
Họ cùng nhau kêu lên: Lành thay, lành thay! ( Sadhu, Sadhu!)
Họ cùng nhau kêu lên: Lành thay, lành thay! ( Sadhu, Sadhu!)
80. Có việc gì lạ xảy ra không?
Có, ánh sáng chói ngời hiện ra trên dương gian.
Có, ánh sáng chói ngời hiện ra trên dương gian.
81. Chuyện gì xảy ra cho bốn tu sĩ kia?
Họ đều đắc quả Tu Đà Hoàn sau đó.
Họ đều đắc quả Tu Đà Hoàn sau đó.
82. Họ có đắc A la hán (Arahat) không?
Họ đắc Arahat sau khi nghe kinh Vô Ngã Tướng (Anattalakkhana Sutta).
Họ đắc Arahat sau khi nghe kinh Vô Ngã Tướng (Anattalakkhana Sutta).
83. Kinh này nói về đề mục gì ?
Kinh nói về Vô ngã.
Kinh nói về Vô ngã.
84. Thế nào là một Arahat?
Arahat là bậc đáng cúng dường.
Arahat là bậc đáng cúng dường.
Quảng Hiền dịch
Theo The Life of the Buddha
Nguồn New York Buddhist Vihara
(Nguồn: Phattuvietnam.net)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét